Kết quả tra cứu ngữ pháp của 祖国への反逆
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)