Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祖国 そこく
đất nước mình
反逆 はんぎゃく
bội nghịch
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
祖国の統一 そこくのとういつ
thống nhất tổ quốc.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反逆人 はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối; kẻ phản bội
反逆者 はんぎゃくしゃ
kẻ phản bội