Kết quả tra cứu ngữ pháp của 祖国を裏切りする
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...