Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祖国を裏切る そこくをうらぎる
phản quốc.
裏切り うらぎり
sự phản bội; sự thông đồng với kẻ thù; sự làm phản
裏切る うらぎる
bội phản
祖国 そこく
đất nước mình
愛情を裏切る あいじょうをうらぎる
phụ tình.
裏切り者 うらぎりもの
kẻ phản bội.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước