Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神の時こそいと良き時
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn