Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
その時 そのとき
đương thời
時の氏神 ときのうじがみ
person who turns up at the right moment to help
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
~の時 ~のとき
khi, lúc
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
時時 ときどき
Đôi khi