Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神はわがやぐら
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...