Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神はわがやぐら
和らぐ やわらぐ
được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
soft fair skin
炬燵やぐら こたつやぐら
square latticed wooden frame for a kotatsu