Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神奈川県のご当地ソング一覧
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức