Các từ liên quan tới 神奈川県のご当地ソング一覧
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ご覧 ごらん
nhìn; kiểm tra; thử,
ご当地ファンド ごとーちファンド
ủy thác đầu tư chủ yếu đầu tư vào cổ phiếu của các công ty có trụ sở chính hoặc nhà máy ở các quận hoặc khu vực cụ thể
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
川の神 かわのかみ
hà bá.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara