Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神様の召し上がりもの
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N4
のが~です
Thì...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...