Các từ liên quan tới 神様の召し上がりもの
召し上がり物 めしあがりもの めしあがりぶつ
thức ăn
召し上がる めしあがる
ăn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
店の上がり みせのあがり
doanh thu của cửa hàng
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
のし上がる のしあがる
vươn lên trên thế giới, trở nên kiêu ngạo
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết