Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神経をすり減らす
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
ですから
Vì vậy
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
のを知っていますか
Có biết... không?