神経をすり減らす
しんけいをすりへらす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm thần kinh căng thẳng; làm suy nhược thần kinh

Bảng chia động từ của 神経をすり減らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神経をすり減らす/しんけいをすりへらすす |
Quá khứ (た) | 神経をすり減らした |
Phủ định (未然) | 神経をすり減らさない |
Lịch sự (丁寧) | 神経をすり減らします |
te (て) | 神経をすり減らして |
Khả năng (可能) | 神経をすり減らせる |
Thụ động (受身) | 神経をすり減らされる |
Sai khiến (使役) | 神経をすり減らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神経をすり減らす |
Điều kiện (条件) | 神経をすり減らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 神経をすり減らせ |
Ý chí (意向) | 神経をすり減らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 神経をすり減らすな |
神経をすり減らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経をすり減らす
すり減らす すりへらす
hao mòn
減らす へらす
làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt
磨り減らす すりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
擦り減らす こすりへらす
làm trầy ; cọ xơ ra, mài mòn
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông
目薬をたらす めぐすりをたらす
nhỏ thuốc đau mắt.
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経を使う しんけいをつかう
bị căng thẳng; lo lắng; nhạy cảm