Kết quả tra cứu ngữ pháp của 禁じられた遊び (テレビドラマ)
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...