Các từ liên quan tới 禁じられた遊び (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
遊び戯れる あそびたわむれる
vui đùa
田遊び たあそび
ritual performance (usually around new year) to pray for a successful rice harvest in the coming year
遊び暮らす あそびくらす
trải qua một ngày đi chơi
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
泥遊び どろあそび
chơi bùn, nghịch bùn