Kết quả tra cứu ngữ pháp của 禍福は糾える縄のごとし
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được