禍福は糾える縄のごとし
かふくはあざなえるなわのごとし
☆ Cụm từ
Lên voi xuống chó
禍福は糾える縄のごとし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禍福は糾える縄のごとし
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
吉凶禍福 きっきょうかふく
may mắn và bất hạnh
禍福得喪 かふくとくそう
hoạ phúc được mất trên đời
口は禍の元 くちはわざわいのもと
cái miệng hại cái thân
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
be fit for work
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế