Kết quả tra cứu ngữ pháp của 福山雅治と荘口彰久の「地底人ラジオ」
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...