Các từ liên quan tới 福山雅治と荘口彰久の「地底人ラジオ」
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
雅人 がじん まさと
người tao nhã
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
別荘地 べっそうち
diện tích biệt thự, biệt thự
地底 ちてい
chiều sâu trong lòng trái đất; đáy (hang)
人の口 ひとのくち
miệng đời; miệng thiên hạ; dư luận; lời đồn đại; những gì mọi người nói; những gì người ta nói
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm