Kết quả tra cứu ngữ pháp của 福引に当たる
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...