引当る ひきあてる
rút thăm (vé trúng thưởng)
福引 ふくびき
việc chơi xổ số; việc rút thăm
引当 ひきあて
dự trữ, dự phòng; thế chấp
福引き ふくびき
cuộc sổ số; xổ số; vẽ
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
図に当たる ずにあたる
như mong đợi; đúng ý đồ; đúng mục đích
火に当たる ひにあたる
tự sưởi ấm bằng lửa