Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私 結婚できないんじゃなくて、しないんです
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là