Các từ liên quan tới 私 結婚できないんじゃなくて、しないんです
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
何でもない なんでもない なにでもない
dễ; chuyện vụn vặt; vô hại
なのです なんです
it is assuredly that..., can say with confidence that...
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được
いったい何なんですか いったいなんなんですか
chính xác nó là gì vậy?
心配でならない しんぱいでならない
không thể ngừng lo lắng
出来ない できない
không thể.