Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私がクマにキレた理由
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì