Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クマ科 クマか
họ Gấu
キレる キレる
tức giận, nổi cáu
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)
理由がない りゆうがない
vô cớ.
理由がある りゆうがある
có cớ.
理由の原理 りゆうのげんり
principle of reason (logic)
私的整理 してきせいり
voluntary liquidation, winding-up