Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私が愛したヘミングウェイ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Chấp thuận, đồng ý
~てもしかたがない
~ Cũng phải thôi, cũng đành chịu thôi
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn