Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
私が愛する所の女性 わたしがあいするところのじょせい
người phụ nữ tôi yêu
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛でたし めでたし
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu