Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私このままでいいのかな
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đối chiếu
いまでこそ
Bây giờ thì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Quyết tâm, quyết định
...まで (のこと) だ
(Nếu) ... thì cùng lắm sẽ, sẽ chọn cách làm là...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không