Các từ liên quan tới 私このままでいいのかな
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
生のままで きのままで
tươi sống
生で飲む きでのむ なまでのむ
uống trực tiếp mà không pha
舞殿 まいどの まいでん
đình kagura; đình ca nhạc tại miếu Shinto
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
俎の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
まな板の上の鯉 まないたのうえのこい
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn
この儘 このまま
như thế này