Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
生のままで きのままで
tươi sống
まな板の上の鯉 まないたのうえのこい
Cá chép nằm trên thớt, không thể làm được gì hơn
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
締まりのない しまりのない
bụi than; lỏng; cá hồi
この儘 このまま
như thế này
100までの数 100までのかず
Các số trong phạm vi 100
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)