Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たちが好きだったこと
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N5
たことがある
Đã từng
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Mức nhiều ít về số lượng
といったところだ
Đại khái ở mức, ít nhất thì cũng
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì