私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
ところだった ところだった
Sút chút nữa thì
がたっと
with a clunk, with a clank
尖った とがった とんがった
Nhọn; sắc bén.
困ったこと こまったこと
Sự khó khăn, việc khó khăn
好きだ すきだ
(thì) yêu dấu (của); tương tự; tình yêu
きちっと
chính xác; hoàn hảo; đúng
ただごと歌 ただごとうた ただことうた
plain form (of waka)