Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たちはあなたしか知らない
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
もし~たなら
Nếu... thì đã...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy