Các từ liên quan tới 私たちはあなたしか知らない
彼方 あちら あっち あち かなた あなた
bên này; bờ kia
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
鼻垂らし はなたらし
trẻ sổ mũi
洟垂らし はなたらし
<Mỹ>
私たち わたしたち わたくしたち
chúng tôi
知らないと戦えない しらないとたたかえない
Nếu không biết thì bạn không thể chiến đấu được
見当たらない みあたらない
không được tìm thấy
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.