Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の何がイケないの?
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
のが~です
Thì...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)