Các từ liên quan tới 私の何がイケないの?
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời
何の某 なんのなにがし
(từ dùng để gọi tên, số lượng của người và vật không xác định rõ, hoặc không muốn nêu rõ)...gì đó, nào đó...
私営の しえいの
tư pháp.