Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何の どの なんの なにの
nào; cái nào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
イケ面 イケめん いけめん イケメン
đẹp trai, anh chàng tuyệt vời