Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の期限は49日
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
とは限らない
Không phải lúc nào cũng/Không hẳn là
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn