Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
期限 きげん
giới hạn
日限 にちげん
thời hạn (số ngày hạn định)
期日 きじつ きにち ごじつ
ngày đã định; kì hạn
無期限 むきげん
không thời hạn
納期限 のうきげん
thời hạn nộp, hạn nộp
無期限延期 むきげんえんき
trì hoãn vô thời hạn
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì