Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の百合はお仕事です!
N4
のは~です
Là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
のが~です
Thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
合う
Làm... cùng nhau
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)