Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私事 しじ わたくしごと
chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư
百事 ひゃくじ
mọi thứ
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
仕事 しごと
công việc