Các từ liên quan tới 私の百合はお仕事です!
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
私事 しじ わたくしごと
chuyện bí mật; chuyện riêng tư; chuyện đời tư
百事 ひゃくじ
mọi thứ; mọi thứ
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
百合の樹 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
百合の木 ひゃくごうのき
cái cây hoa uất kim cương
仕事の鬼 しごとのおに
làm việc là ma quỉ; phụ tá cho công việc