Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の青おに
N4
おきに
Cứ cách
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)