Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私等には わたくしなどには わたしとうには
cho thích (của) tôi
私営の しえいの
tư pháp.
私立の しりつの
dân lập.
私有の しゆうの
tư hữu.
青菜に塩 あおなにしお
cảm thấy buồn hoặc chán nản
お気の毒に おきのどくに
Tội quá, vậy thì tệ quá, xin chia buồn...
青のり あおのり
rong biển sấy khô
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi