Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私は殺される
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi