Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忙殺される ぼうさつされる
Bận tối mắt, tối mũi
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông
蜂に刺される はちにさされる
để là stung bởi một con ong
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
殺る やる
giết