Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私をみつけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua