Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私を月まで連れてって!
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi