Các từ liên quan tới 私を月まで連れてって!
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
首を洗って待ってろ くびをあらってまってろ
hãy đợi đấy
を巡って をめぐって
xoay quanh
と言ってしまえばそれまで といってしまえばそれまで
it is certain true that... (but), you can't argue that it's not... (but)
持って生まれた もってうまれた
tự nhiên (ability)