Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私を球場に連れてって!
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
にとって
Đối với
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
に先立って
Trước khi