Các từ liên quan tới 私を球場に連れてって!
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
場合によって ばあいによって
tùy trường hợp.
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に取って にとって
đối với; liên quan đến
に沿って にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với