Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
場合によって ばあいによって
tùy trường hợp.
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
これを以て これをもって
với điều này; từ đây…
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
に連れ につれ
như là