Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私を野球につれてって (映画)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
について
Về...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
にとって
Đối với
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt